🔍 Search: TỐI THƯỢNG
🌟 TỐI THƯỢNG @ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
지상
(至上)
Danh từ
-
1
가장 높은 위.
1 CHÍ THƯỢNG, TỐI THƯỢNG, SỰ CAO NHẤT: Trên cao nhất.
-
1
가장 높은 위.
-
최상
(最上)
Danh từ
-
1
수준이나 등급 등의 맨 위.
1 TRÊN HẾT, CAO NHẤT: Trên cùng về trình độ hay đẳng cấp… -
2
가장 높은 정도나 등급.
2 TỐI THƯỢNG, CAO NHẤT: Mức độ hay đẳng cấp cao nhất.
-
1
수준이나 등급 등의 맨 위.
-
지상주의
(至上主義)
Danh từ
-
1
무엇 하나만을 가장 중요한 것으로 생각하는 주의.
1 CHỦ NGHĨA CHÍ THƯỢNG, CHỦ NGHĨA TỐI THƯỢNG: Chủ nghĩa cho rằng chỉ một cái gì đó là cái quan trọng nhất.
-
1
무엇 하나만을 가장 중요한 것으로 생각하는 주의.